Có 1 kết quả:
手抓羊肉 shǒu zhuā yáng ròu ㄕㄡˇ ㄓㄨㄚ ㄧㄤˊ ㄖㄡˋ
shǒu zhuā yáng ròu ㄕㄡˇ ㄓㄨㄚ ㄧㄤˊ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand-held mutton (mutton pieces on the bone, eaten with the fingers)
Bình luận 0
shǒu zhuā yáng ròu ㄕㄡˇ ㄓㄨㄚ ㄧㄤˊ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0